THIẾT BỊ PHỤC VỤ SẢN XUẤT, CHẾ TẠO VÀ ỨNG DỤNG
TT |
Tên Thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng |
Nuớc sản xuất |
Công dụng |
1 |
Máy khuấy sơn kiểu cánh bướm chân không |
chiếc |
1 |
Ba Lan |
Thí nghiệm sơn hệ không dung môi hoặc hàm lượng dung môI thấp |
2 |
Thiết bị xác định độ mài mòn của sơn |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định độ mềm mài mòn của nhiều loại vật liệu bao gồm sơn kẻ đường phản quang, vật liệu rắn, bề mặt vật được mạ điện, vật liệu được phủ plastic, kim loai, da….. |
3 |
Thiết bị đo điểm chảy mềm |
chiếc |
1 |
Ý |
Xác định nhiệt độ chảy mềm của sơn kẻ đường nhiệt dẽo và các vật liệu tương tự |
4 |
Máy phun sơn giao thông cao áp không có không khí |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Máy phun sơn giao thông chuyên kẻ vạch đường có trọng lượng nhẹ, dễ điều khiển và linh động trong công việc thi công, dùng cho cả hệ sơn nước và dung môi có và không có rải hạt phản quang |
5 |
Dụng cụ xác định tỷ trọng sơn |
chiếc |
1 |
Anh |
Xác định tỷ trọng của sơn và các vật liệu tương tự |
6 |
Thiết bị xác định độ bền chịu tia lủa ngoại và nhiệt ẩm |
chiếc |
1 |
Anh |
Xác định độ bền tia tử ngoại và nhiệt ẩm của màng biển báo phản quang, các loại sơn và các vật liệu khác |
7 |
Bộ thiết bị đo độ dày màng sơn ướt |
chiếc |
1 |
Anh |
Xác định chiều dày màng sơn ướt |
8 |
Cân sấy ẩm |
chiếc |
1 |
Thụy Sỹ |
Xác định hàm lượng ẩm trong các mẫu thử nghiệm |
9 |
Thiết bị đo độ phản quang của sơn kẻ đường phản quang, Model MP-30 |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định độ phản quang của sơn kẻ đường |
10 |
Thiết bị đo độ phát ang của sơn kẻ đường phản quang |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định độ phản quang của các màng phản quang dùng cho tín hiệu giao thông |
11 |
Thiết bị đo độ phản quang cho màng phản quang |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Xác định độ phát sáng của sơn kẻ đường phản quang |
12 |
Máy nghiền sơn hạt ngọc PS 20 |
chiếc |
1 |
Ba lan |
Nghiền sơn thí nghiệm tạo các sản phẩm cực mịn |
13 |
Máy đo độ bám dính màng sơn |
chiếc |
1 |
Đức |
Dùng để đo độ bám dính của màng sơn |
14 |
Máy đo chiều dầy màng sơn |
chiếc |
1 |
Đức |
Dùng để đo độ dầy của màng sơn |
15 |
Máy đo độ mịn M23 |
chiếc |
1 |
Đức |
Dùng để đo độ mịn của sơn |
16 |
Bộ kiểm nghiệm sơn |
chiếc |
1 |
Đức |
Kiểm tra tính năng cơ lý màng sơn |
17 |
Cân phân tích OHAUS |
chiếc |
1 |
Thuỵ sỹ |
Cân mẫu có trọng lượng<=200g |
18 |
Cân phân tích Taishor |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Cân mẫu có trọng lượng <=200g |
19 |
Dụng cụ cất nước |
chiếc |
1 |
Đức |
Cất nước thành dạng nước 2 lần để lọc ion |
20 |
Dụng cụ tạo màng sơn 288 |
chiếc |
1 |
Đức |
Tạo màng cho sơn |
21 |
Máy đo trị số DH 725 |
chiếc |
1 |
Đức |
Đo độ PH của dung dịch nước |
22 |
Máy đo điện trở LF 196 |
chiếc |
1 |
Đức |
Đo điện trở của dung dịch |
23 |
Máy đo hàm lượng S |
chiếc |
1 |
Đức |
Đo hàm lượng S |
24 |
Máy điện phân |
chiếc |
1 |
Hungari |
Dùng để phân tích một số kim loại |
25 |
Máy cán cao su |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng để cán luyện cao su |
26 |
Máy cán cao su thí nghiệm |
chiếc |
1 |
VN |
Cán cao su |
27 |
Máy ép lưu hóa |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Dùng để lưu hoá cao su |
28 |
Máy hút chân không |
chiếc |
1 |
Nga |
Tạo chân không làm cho áp lực đầu ra |
29 |
Máy hút độc + Bàn thí nghiệm |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng để hút độc |
30 |
Máy khuấy đĩa |
chiếc |
1 |
Đức |
Dùng để nghiền sơn |
31 |
Máy khuấy đĩa |
chiếc |
1 |
Đức |
Dùng để nghiền sơn |
32 |
Máy khuấy sơn |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng để khuấy sơn |
33 |
Máy khuấy sơn |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng để khuấy sơn |
34 |
Máy khuấy tốc độ cao |
chiếc |
1 |
Đức |
Dùng để khấy làm Bentonite |
35 |
Máy nén khí |
chiếc |
1 |
ý |
Tạo khí nén |
36 |
Máy nén khí |
chiếc |
1 |
ý |
Tạo khí nén |
37 |
Máy nghiền sơn RRSTSH |
chiếc |
1 |
Đức |
Nghiền sơn thí nghiệm |
38 |
Máy nghiền |
chiếc |
1 |
VN |
nghiền sơn trong thí nghiệm |
39 |
Máy nghiền sơn |
chiếc |
1 |
VN |
Nghiền sơn trong thí nghiệm |
40 |
Máy phân tích nước 27 chỉ tiêu – Quang kế M5000 |
chiếc |
1 |
Đức |
Dùng để phân tích nước |
41 |
Máy xác định độ nhớt |
chiếc |
1 |
Đức |
Đo độ nhớt |
42 |
Máy đo PH 320 |
chiếc |
1 |
Đức |
Đo độ Ph của dung dịch |
43 |
Thiết bị kiểm tra KH 451 |
chiếc |
1 |
Đức |
Dùng để tạo màng sơn |
44 |
Thiết bị đo dộ cứng tương đối model 399 |
chiếc |
1 |
Đức |
Đo độ cứng của màng sơn |
45 |
TB đo độ bền uốn model 266 |
chiếc |
1 |
Đức |
Đo độ bền uốn của màng sơn |
46 |
TB đo độ bền va đập |
chiếc |
1 |
Đức |
Đo độ bền va đập của màng sơn |
47 |
TB kiểm tra độ bền ăn mòn model 606 |
chiếc |
1 |
Đức |
Thủ độ bền màng sơn MT có sương mù |
48 |
Tủ sấy chân không + máy hút |
chiếc |
1 |
Nga |
Sấy mẫu thí nghiệm |
49 |
Đầu đo lực 500 tấn |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Đo lực |
50 |
Bộ kiểm tra thuỷ lực |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Kiểm tra thuỷ lực |
51 |
Băng KTTB căng kéo |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng căng kéo |
52 |
Máy bơm nước |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Dùng bơm nước |
53 |
Máy bơm nước |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Dùng bơm nước |
54 |
Máy bào B 665 |
chiếc |
1 |
VN |
Bào thép |
55 |
Máy bào tân á |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Bào thép |
56 |
Máy cắt đột |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng cắt đột |
57 |
Máy doa ngang |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Dùng doa ngang |
58 |
Máy phay vạn năng |
chiếc |
1 |
Ba lan |
Dùng phay thép |
59 |
Máy kiểm tra khí sả |
chiếc |
1 |
VN |
Kiểm tra nhiên liệu |
60 |
Máy khoan đứng |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Khoan thép |
61 |
Máy khoan cần |
chiếc |
1 |
VN |
Khoan thép |
62 |
Máy mài tròn ngoài |
chiếc |
1 |
Nga |
Dùng mài tròn ngoài |
63 |
Máy mài tròn ngoài |
chiếc |
1 |
Ba lan |
Dùng mài tròn ngoài |
64 |
Máy phô tô copy |
chiếc |
1 |
Nhật Bản |
Dùng sao chụp |
65 |
Palăng xích 1tấn và 5 tấn |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng nâng hạ |
66 |
Thiết bị phục vụ đề tài |
chiếc |
1 |
VN |
Phục vụ làm đề tài |
67 |
Thiết bị đề tài độc lập |
chiếc |
1 |
VN |
Phục vụ đề tài |
68 |
Máy tiện |
chiếc |
1 |
VN |
Gia công cắt gọt |
69 |
Máy tiện T 6M16 |
chiếc |
1 |
VN |
Gia công cắt gọt |
70 |
Máy tiện T 616 |
chiếc |
1 |
VN |
Gia công cắt gọt |
71 |
Máy tiện T18 |
chiếc |
1 |
VN |
Gia công cắt gọt |
72 |
Máy tiện T 630 |
chiếc |
1 |
Hung ga ri |
Gia công cắt gọt |
73 |
Máy tóp vo đầu ống |
chiếc |
1 |
Mỹ |
Dùng kẹp ống |
74 |
Máy hiện xung 2 tia LX |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Đo xung dao động cơ học |
75 |
Mẫu TN nối ray bằng cáp điện |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng thí nghiệm |
76 |
Đồng hồ Kyoritsu 1007/023131 |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Đo điện áp |
77 |
Đồng hồ Kyoritsu 1007/038065 |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Đo điện áp |
78 |
Đồng hồ Kyoritsu 1007/023221 |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Đo điện áp |
79 |
Đồng hồ Kyorítisu 1008/0019501 |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Đo điện áp |
80 |
Máy cuốn biến áp |
chiếc |
1 |
Trung quốc |
Cuốn biến áp |
81 |
Máy đo độ cứng tế vi |
chiếc |
1 |
Nga |
Thí nghiệm kim tương |
82 |
Chỉnh lưu |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Đo cường độ dòng điện |
83 |
Cầu trục di chuyển |
chiếc |
1 |
Nga |
Dùng phục vụ đúc |
84 |
Thiết bị hàn CO2 |
chiếc |
1 |
Ba lan |
Dùng phun |
85 |
Kính HV sách tay |
chiếc |
1 |
Nga |
Kiểm tra cấu trúc tinh thể kim loại |
86 |
Kính hiển vi kép |
chiếc |
1 |
Nga |
Kiểm tra cấu trúc tinh thể kim loại |
87 |
Kính hiển vi nhật |
chiếc |
1 |
Nhật bản |
Kiểm tra cấu trúc tinh thể kim loại |
88 |
Lò đúc Protector |
chiếc |
1 |
VN |
Dùng đúc nhôm |
89 |
Lò điện trở |
chiếc |
1 |
Nga |
Dùng nung thí nghiệm |
90 |
Lò biến tính |
chiếc |
1 |
Nga |
Dùng thí nghiệm |
91 |
Máy hàn tự động |
chiếc |
1 |
Nga |
Dùng hàn |
92 |
Máy hàn một chiều |
chiếc |
1 |
Nga |
Dùng hàn |
93 |
Máy khoan đứng công suất 4,5kw |
chiếc |
1 |
Nga |
Dùng khoan thí nghiệm |
94 |
Súng phun M6 |
chiếc |
1 |
Nga |
Dùng phun kim loại |
95 |
Máy tiện tự chế |
chiếc |
1 |
VN |
Thay đồ gá |
96 |
Máy tiện tiệp |
chiếc |
1 |
Tiệp |
Phục vụ thí nghiệm |
97 |
Tủ sấy |
chiếc |
1 |
Ba lan |
Dùng sấy vật liệu |
98 |
Máy đo biến lực 30T |
chiếc |
1 |
Trung Quốc |
Đo biến lực |
Tác giả: Tuệ Nguyễn Đình
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
© 2022 Bản quyền thuộc về VIỆN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI.
Viện Khoa học và Công nghệ GTVT được thành lập theo Nghị định số 96-NĐ ngày 04/10/1956 của Bộ Giao thông và Bưu điện